Có 2 kết quả:

吞沒 tūn mò ㄊㄨㄣ ㄇㄛˋ吞没 tūn mò ㄊㄨㄣ ㄇㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to embezzle
(2) to swallow up
(3) to engulf

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to embezzle
(2) to swallow up
(3) to engulf

Bình luận 0